Có 2 kết quả:

巫术 wū shù ㄨ ㄕㄨˋ巫術 wū shù ㄨ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

witchcraft

wū shù ㄨ ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

yêu thuật, yêu pháp

Từ điển Trung-Anh

witchcraft